371NGHỊ QUUYẾTCỦA ỦY BAN TTHƯỜNGG VỤ UỐC HHỘI SỐỐ 977//2005//NQ-UBBTVQH111NGÀY 133 THÁNNG 12 NĂM 22005VỀ VIỆCC BAN HÀNH BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU THEO DANH MỤC NNHÓM HHÀNG CCHỊU TTHUẾ VÀ KHHUNG TTHUẾ SSUẤT ĐĐỐI VỚỚI TỪNNG NHÓÓM HÀNNG, BIIỂU TTHUẾ NNHẬP KKHẨU ƯƯU ĐÃII THEOO DANHH MỤC NHÓM HÀNG CHỊU THUẾ VÀ KHHUNG TTHUẾ SSUẤT ƯƯU ĐÃII ĐỐI VỚI TTỪNG NNHÓM HHÀNG.UỶ BAN THƯỜNNG VỤ QUỐC HỘINƯƯỚC CỘỘNG HOOÀ XÃ HỘI CCHỦ NGGHĨA VVIỆT NNAMCăn cứ vào HHiến ppháp nnước CCộng hhoà xãã hội chủ nnghĩa Việt Nam nnăm 19992 đãã đượcc sửa đổi, bổ suung thheo Ngghị Quuyết ssố 51//2001//QH10 ngày 25 thháng 112 nămm 20011 của Quốc hội kkhoá XX, Kỳ họp tthứ 100;Căn cứ Luật tổ chhức Quuốc hộội số 30/20001/QHH 10 nngày 225 thááng 122 năm 2001;;Căn cứ Luật thuế xuất khẩu,, thuếế nhậpp khẩuu số 445/20005/QH111 ngàày 14 thángg 06 nămm 20055; Theo đề ngghị củủa Chíính phhủ;QUYẾT NNGHỊ:1. Ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nnhóm hhàng cchịu tthuế và khhung tthuế ssuất đđối vớới từnng nhóóm hànng, Biiểu thhuế nhhập khhẩu ưuu đãi theo danh mục nnhóm hhàng cchịu tthuế vvà khuung thhuế suuất ưuu đãi đối vvới từừng nhhóm hààng kèèm theeo Nghhị quyyết nàày để làm ccăn cứứ quy định mức tthuế ssuất ccủa Biiểu thhuế xuuất khhẩu, BBiểu tthuế nnhập kkhẩu ưưu đãii theoo Danhh mục mặt hhàng cchịu tthuế. 2. Giaao Bộ trưởnng Bộ Tài cchính,, tronng phạạm vi khungg thuếế suấtt của từng nhóm hàng chịu thuế,, quy định thuế suất cụ thhể choo từngg mặt hàng theo thủ ttục doo Chínnh phủủ quy định,, bảo đảm ccác ngguyên tắc ssau:a) Phù hợp vvới daanh mụục nhóóm hànng chịịu thuuế và trongg phạmm vi kkhung thuế suất do Uỷỷ ban thườnng vụ Quốc hội bban hàành;b) Góp phần bảo đđảm ngguồn tthu nggân sáách nhhà nướớc và bình ổn thhị trưường; c) Bảo hộ sảản xuấất troong nưước cóó chọnn lọc,, có đđiều kkiện, có thhời hạạn phùù hợp với đđiều ưước quuốc tếế mà CCộng hhoà xãã hội chủ nnghĩa Việt Nam llà thàành viiên. 3. BBiểu tthuế xxuất kkhẩu ttheo ddanh mmục nhhóm hààng chhịu thhuế, Biểểu thuuế nhậập khẩẩu ưu đãi ttheo ddanh mmục nhhóm hààng chhịu thhuế baan hànnh kèmm theoo Nghịị quyếết nàyy thayy thế cho BBiểu tthuế xxuất kkhẩu ttheo ddanh mmục nhhóm hààng chhịu thhuế, BBiểu tthuế nnhập kkhẩu ttheo DDanh mmục nhhóm hààng chhịu thhuế hiiện hàành.4. Nghịị quyếết nàyy có hhiệu llực thhi hànnh kể từ nggày 011 thánng 01 năm 22006. TMM.ỦY BBAN THHƯỜNG VỤ QUUỐC HỘỘI Chủ tịch NNguyễn Văn AnBIỂU THHUẾ XUUẤT KHHẨU THHEO DAANH MỤỤC NHÓÓM HÀNNG CHỊỊU THUUẾ VÀ KHUNGG THUẾẾ SUẤTT ĐỐI VỚI TTỪNG NNHÓM HHÀNG(Kèm thheo Ngghị quuyết ssố 9777 /20005/NQ--UBTVH11 nngày 113 thháng 112 năăm 20005 củaa Uỷ bban Thhường vụ Quuốc hộội)STTNhóm hààngMã sốKhung thuế ssuất %%01Cá và đđộng vvật giiáp xáác (tôôm, cuua…) đđộng vvật thhân mềềm và các lloại đđộng vvật khhông xxương sống,, sốngg dướii nướcc khácc03000-702Dừa quảả, hạtt đào lộn hhột ( hạt đđiều) tươi hoặc khô, đã hooặc chhưa bóóc vỏTrong đđó:- Hạt đàoo lộn hột (( hạt điều)) chưaa chế biến- Các loạại kháác08010-40-4003Cà phê rang hoặc chưa rang đã khhử chấất caffein, các cchất tthay tthế càà phê có chhứa càà phê theo tỷ lệệ nào đó.Trong đđó:- Các loạại cà phê cchưa rrang- Các loạại kháác09010-30-3004Chè cácc loạii09020-305Hạt tiêêu, ớtt quả khô, xay hhoặc ttánTrong đđó: -- Hạạt tiêêu cácc loạii -- Ớtt các loại09040-30-3006Ngô cácc loạii10050-307Gạo cácc loạii10060-308Các loạại câyy và ccác phhần củủa câyy ( cảả hạt,, quả)) chủ yếu ddùng đđể làmm nướcc hoa,, làm dược phẩm,, thuốốc trừừ sâu,, thuốốc tẩyy uế hhoặc ccác mụục đícch tươơng tựự, tươơi hoặặc khôô, đã hoặc chưa cắt, nghiềền hoặặc xayy thànnh bộttTrong đđó: - TTrầm hhương,, kỳ nnam cáác loạại - CCác looại khhác12110-2510-15009Vật liệệu thựực vậtt dùngg để ttết, bbên ( như ttre, mmây sậật, liiễu giió, câây bấcc, cọ sợt, đã rửửa sạcch, chhuội hhoặc ccác looại rơơm ngũũ cốc đã nhhuộm)Trong đđó:- Mây- Song- Các loạại kháác14010-100-100-10010Cá đã cchế biiến hooặc đưược bảảo quảản; trrứng ccá muốối, cáá sản phẩm trứngg cá mmuối cchế biiến từừ trứnng cá16040-211Các sảnn phẩmm từ đđộng vvật giiáp xáác, thhân mềềm, độộng vậật khôông xưương ssống, sống dưới nước khác,, đã cchế biiến hooặc đưược bảảo quảản16050-312Các loạại đá tự nhhiên, đã hooặc chhưa nhhuộm mmàu25050-1013Đá phiếến cácc loạii25140-1014Quặng, xỉ vàà tro Trong đđó:- Quặng ssắt, uặng nhôm- Quặng đđồng, quặngg kẽm- Quặng tthiếc,, quặnng măăng gaan- Các loạại quặặng khhác- Xỉ và ttro26000-200-30-55-200-5015 Than đđá, thhan báánh, tthan uả bààng vàà các loại nguyêên liệệu rắnn tươnng tự sản xxuất ttừ thaan đá27010-516Dầu lửaa, dầuu chế biến từ khhoáng chất bitumm dạngg thôTrong đđó:- Dầu thôô- Các loạại kháác27090-82-8017Các chấất dẫnn xuấtt haloogen hhóa củủa cácc chấtt cacbbuahyddro29030-1018Cao su tự nhhiên, nhựa cây bbalataa, nhựựa kétt (gutttaperrcha),, nhựaa guayyule, nhựa hồng xiêm và cáác loạại nhựựa tự nhiênn tươnng tự ở dạnng nguuyên ssinh hhoặc ddạng ttấm, llá dảii- Cao su tự nhhiên ccác looại- Các loạại kháác40010-50-5019Da sốngg ( trrừ da lông)), da thuộccTrong đđó:- Da sốngg các loại trâu,, bò, lợn…- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm 44101, 41030-255-20020 Gỗ và các mmặt hààng bằằng gỗỗ, thaan củiiTrong đđó:- Gỗ các loại,, thann củi- Các mặtt hàngg bằngg gỗThuộc ccác nhhóm 44403, 44404, 4406,, 44077, 44008, 44409, 44415, 4416 và 44418.0-250-250-2021Đá quý các lloại (( trừ kim ccương)) đã hhoặc cchưa đđược ggia côông hooặc phhân looại nhhưng cchưa xxâu chhuỗi, chưa gắn hhoặc nnạm; đđá quýý các loại ( trừừ kim cươngg) chưưa phâân loạại đã xâu tthành chuỗii tạm thời để tiiện vậận chuuyển71030-1022Vụn và bột ccủa đáá quý,, thuộộc nhóóm 7100371050-1023Sắt và thépTrong đđó:- Phế liệệu, phhế thảải sắtt, théép- Bán thàành phhẩm sắắt, thhép- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm 72206 vàà 720770-4030-401-10024Đồng vàà các loại sản pphẩm ttừ đồnngTrong đđó:- Đồng phhế liệệu và mãnh vụn- Bán thàành phhẩm đồồng- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm từừ 74044 đến 74070-5040-503-30025Niken vvà cácc sản phẩm từ niikenTrong đđó:- Niken pphế liiệu, vvụn niiken- Bán thàành phhẩm niiken- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm từừ 75033 đến 75050-5040-501-20026Nhôm vàà các sản pphẩm ttừ nhôômTrong đđó: - Nhôm phhế liệệu, vụụn nhôôm- Bán thàành phhẩm nhhôm- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm 76602 vàà 76033.0-5040-503-30027Chì và các ssản phhẩm từừ chìTrong đđó:- Chì phếế liệuu, vụnn chì- Bán thàành phhẩm chhì- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm từừ 78022 đến 78040-5040-503-30028Kẽm và các ssản phhẩm từừ kẽmTrong đđó:- Kẽm phếế liệuu, vụnn kẽm- Bán thàành phhẩm kẽẽm- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm từừ 79022 đến 79040-5020-501-20029Thiếc vvà cácc sản phẩm từ thhiếcTrong đđó:- Thiếc pphế liiệu, vvụn thhiếc- Bán thàành phhẩm thhiếc- Các loạại kháácThuộc ccác nhhóm từừ 80022 đến 80050-5040-501-20030Kim loạại thưường kkhác, gốm kkim looại; ssản phhẩm lààm từ các lloại kkim looại đóóTrong đđó:- Phế liệệu và mãnh vụn ccủa kiim loạại thưường- Bán thàành phhẩm kiim loạại thưường- Các loạại kháácCác nhóóm hànng kháác khôông ghhi ở ttrênThuộc ccác nhhóm từừ 81011 đến 81130-5040-501-1500BIỂU THHUẾ NHHẬP KHHẨU ƯUU ĐÃI THEO DANH MỤC NNHÓM HHÀNG CCHỊU TTHUẾ VVÀ KHUUNG THHUẾ SUUẤT ƯUU ĐÃI ĐỐI VVỚI TỪỪNG NHHÓM HÀÀNG(Ban hàành kèèm theeo Nghhị quyyết sốố 977 /20055/NQ-UUBTVQHH11 ngày 113 thháng 112 năăm 20005 củaa Uỷ bban Thhường vụ Quuốc hộội税率栏( )中中数字是新增增加的,越南南财政部20006年2月月28日公布布调整的20006-20013年税率率Mã số税号Nhóm hààng商品种类Khung tthuế ssuất ((%) 税率 CHƯƠNG 1ĐỘNG VẬẬT SỐNNG第一章::活动物0101Ngựa, llừa, lla sốnng马、驴、骡骡0-20(0)0102Trâu, bbò sốnng 牛0-20(0)0103Lợn sốnng 猪0-20(0)0104Cừu, dêê sốngg绵羊、山羊羊0-20(0)0105Gia cầmm sốngg, gồmm các loại gà thhuộc lloài GGalluss domeesticuus, vịịt, nggan, nngỗng,, gà ttây, ggà lôii (gà Nhật bản) 家禽,即各各种Galllus doomestiicus鸡、鸭鸭、番 鸭鸭、鹅、火鸡鸡及雷鸡(日日本鸡)0-20(0、55)0106Động vậật sốnng kháác其他活动动物0-20(0) CHƯƠNG 2THỊT VÀÀ PHỤ PHẨM DẠNG THỊT ĂN ĐƯƯỢC SAU GIẾẾT MỔ第第二章:肉及及食用杂碎0201Thịt trrâu, bbò, tưươi hooặc ướớp lạnnh鲜、冷水水牛、黄牛肉肉10-50(55)0202Thịt trrâu, bbò, đôông lạạnh 冻水牛、黄黄牛肉10-50(55)0203Thịt lợợn, tưươi, ưướp lạạnh hooặc đôông lạạnh鲜、冷冷、冻猪肉10-50(55)0204Thịt cừừu hoặặc dê,, tươii, ướpp lạnhh hoặcc đôngg lạnhh鲜、冷、冻冻绵羊或山羊羊10-50(55)0205Thịt nggựa, llừa, lla, tưươi, ưướp lạạnh hooặc đôông lạạnh鲜、冷冷、冻马、驴驴、骡肉10-50(55)0206Phụ phẩẩm ăn được sau ggiết mmổ củaa lợn,, trâuu, bò,, cừu,, la, lừa, tươi,, ướp lạnh hoặc đông lạnh鲜鲜、冷、冻猪猪、牛、羊肉肉、山羊、马马、驴、骡的的食用杂碎10-50(55)0207Thịt vàà phụ phẩm ăn đưược saau giếết mổ,, của gia ccầm thhuộc nnhóm 001.05,, tươii, ướpp lạnhh hoặcc đôngg lạnhh税号01..05所列家家禽的鲜、冷冷、冻肉及食食用杂碎10-50(55-20)0208Thịt khhác vàà phụ phẩm dạng thịt ăn đưược saau giếết mổ của đđộng vvật khhác tưươi, ưướp lạạnh hooặc đôông lạạnh其他鲜鲜、冷、冻动动物肉及食用用杂碎10-50(00、5)0209Mỡ lợn,, khônng dínnh nạcc, mỡ gia ccầm, cchưa nnấu chhảy hooặc chhưa chhiết ssuất ccách kkhác, tươi,, ướp lạnh,, đôngg lạnhh, muuối, nngâm nnước mmuối, sấy kkhô hooặc huun khóói未炼制或或用其他方法法提取的不带带瘦肉的猪脂脂肪及家禽脂脂肪,鲜、冷冷、冻盐腌、盐盐渍、干、熏熏的10-50(55)0210Thịt vàà phụ phẩm dạng thịt ăn đưược saau giếết mổ,, muốii, ngââm nướớc muốối, sấấy khôô, hunn khóii; bộtt mịn và bộột thôô ăn đđược ttừ thịịt hoặặc từ phụ pphẩm ddạng tthịt ssau giiết mổổ可食用的肉肉及食用杂碎碎,盐腌、盐盐渍、干或熏熏的;可供食食用的肉或杂杂碎的细粉、粗粗粉 100-50(55) CHƯƠNG 3CÁ VÀ ĐĐỘNG VVẬT GIIÁP XÁÁC, ĐỘỘNG VẬẬT THÂÂN MỀMM VÀ ĐĐỘNG VVẬT THHỦY SIINH KHHÔNG XXƯƠNG SỐNG KHÁC第三三章:鱼、甲甲壳动物、软软体动物及其其他水生无脊脊椎动物0301Cá sốngg活鱼0-50(5)0302Cá, tươơi hoặặc ướpp lạnhh, trừừ filêê cá ((filleets) và thhịt cáá khácc thuộộc nhóóm 03..04鲜、冷冷鱼,税号003.04的的鱼片及其他他鱼肉除外10-50(55)0303Cá đôngg lạnhh, trừừ filêê cá ((filleets) và cáác loạại thịịt cá khác thuộcc nhómm 03.004冻鱼,但但税号03..04的鱼片片及其他鱼肉肉除外10-50(55)0304Filê cáá (filllets)) và cáác loạại thịịt cá khác (băm hoặc khôngg băm)), tươơi, ướớp lạnnh hoặặc đônng lạnnh鲜、冷、冻冻鱼片及其他他鱼肉(不论论是否绞碎))10-50(55)0305Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối;; cá hhun khhói, đđã hoặặc chưưa làmm chínn trướớc hoặặc troong quuá trìình huun khóói; bộột mịnn, bộtt thô và bộtt viênn từ ccá, thhích hhợp dùùng lààm thứức ăn cho nngười干干、盐腌或盐盐渍的鱼;熏熏鱼,不论在在熏制前或熏熏制过程中是是否烹煮;适适合供人食用用的鱼的细粉粉、粗粉及团团粒。
10-50(55)0306Động vậật giááp xácc, đã hoặc chưa bóc mmai, vỏ, sống,, tươii, ướpp lạnhh, đônng lạnnh, sấấy khôô, muốối hoặặc ngââm nướớc muốối; độộng vậật giááp xácc chưaa bóc maai, vỏ, đã hhấp chhín hooặc luuộc chhín trrong nnước, đã hooặc chhưa ướớp lạnnh, đôông lạạnh, ssấy khhô, muuối hooặc nggâm nưước muuối; bbột thhô, bộột mịn vvà bộtt viênn của động vật ggiáp xxác, tthích hợp ddùng llàm thhức ănn cho ngườii 带壳或去去壳的甲壳动动物,活、鲜鲜、冷、冻、干干、盐腌或盐盐渍的;蒸过过或用水煮过过的带壳甲壳壳动物,不论论是否冷、冻冻、干、盐腌腌或盐渍的;;适合供人食食用的甲壳动动物的细粉、粗粗粉及团粒0-50(5)0307Động vậật thâân mềmm, đã hoặc chưa bóc mmai, vỏ, sống,, tươii, ướpp lạnhh hoặcc đôngg lạnhh, sấyy khô,, muốii hoặcc ngâmm nướcc muốii, cácc loạii độngg vật thủy sinh khôngg xươnng sốnng, trrừ độnng vậtt giápp xác hoặc thân mềm, sống , tươơi, ướớp lạnnh, đôông lạạnh, ssấy khhô, muuối hooặc nggâm nưước muuối; bbột thhô, bộột mịnn và bộtt viênn của động vật tthủy ssinh kkhông xươngg sốngg, trừừ độngg vật giáp xác, thíchh hợp dùng làm tthức ăăn choo ngườời带壳或去去壳的软动物物,活、鲜、冷冷、冻、干、盐盐腌或盐渍的的;不属于甲甲壳动物和软软体动物的水水生无脊椎动动物,活、鲜鲜、冷、冻、干干、盐腌或盐盐渍的;适合合供人食用的的水生无脊椎椎动物(甲壳壳动物除外))的细粉、粗粗粉及团粒0-50(5) CHƯƠNG 4SỮA VÀ CÁC SSẢN PHHẨM TỪỪ SỮA;; TRỨNNG CHIIM VÀ TRỨNGG GIA CẦM; MẬT OONG TỰỰ NHIÊÊN; SẢẢN PHẨẨM ĂN ĐƯỢC GỐC ĐĐỘNG VVẬT, CCHƯA ĐĐƯỢC CCHI TIIẾT HOOẶC GHHI Ở NNƠI KHHÁC第四章章:乳品;蛋蛋品;天然蜂蜂密;其他食食用动物产品品0401Sữa và kem, chưa cô đặặc, chhưa phha thêêm đườờng hooặc chhất nggọt khhác未浓缩缩及未加糖或或其他甜物质质的乳及奶油油0-50(5)0402Sữa và kem, cô đặặc hoặặc đã pha tthêm đđường hoặc chất ngọt khác浓浓缩、加糖或或其他甜物质质的乳及奶油油0-50(5)0403Buttermmilk ((phụ pphẩm tthu đưược từừ quá trìnhh làm bơ sữữa), ssữa đôông vàà kem,, sữa chua,, ki-pphia ((kephiir) vàà sữa,, kem khác đã lêên menn hoặcc a-xíít hóaa, đã hoặc chưa cô đặặc hoặặc phaa thêmm đườnng hoặặc chấất ngọọt kháác hoặặc hươơng liiệu, hhoa quuả, quuả hạcch hoặặc ca cao. 脱脂乳、结结块的乳及奶奶油、酸乳、酸酸乳酒及其他他发酵或酸化化的乳和奶油油,不论是否否浓缩、加糖糖、加其他甜甜物质、加香香料、加水果果、加坚果或或加可可0-50(5)0404Whey, đđã hoặặc chưưa cô đặc hhoặc ppha thhêm đưường hhoặc cchất nngọt kkhác; các ssản phhẩm cóó chứaa các thànhh phầnn sữa tự nhhiên, đã hooặc chhưa phha thêêm đườờng hooặc chhất nggọt khhác, cchưa đđược cchi tiiết hooặc ghhi ở nnơi khhác乳清(Wheey),不论论是否浓缩、加加糖或其他甜甜物质;其他他税号未列名名的含天然乳乳的产品,不不论是否加糖糖或其他甜物物质0-50(5)0405Bơ và ccác chhất bééo kháác và các lloại ddầu chhế từ sữa; chất phết bơ sữữa (daairy sspreadds) 黄油及其其他从乳中提提取的脂和油油;乳酱(ddairy spreaads)0-50(5)0406Pho mátt và ssữa đôông dùùng lààm phoo mát乳乳酪及凝乳用用做乳酪0-50(5)0407Trứng cchim vvà trứứng giia cầmm nguyyên vỏỏ, tươơi, đãã bảo quản hoặc làm cchín带壳壳鸟蛋及家禽禽蛋,鲜、腌腌制或煮过的的0-50(5-40)Riêng: Lượngg nhậpp khẩuu ngoàài hạnn ngạcch50-1000408Trứng cchim vvà trứứng giia cầmm đã bbóc vỏỏ, lònng đỏ trứngg, tươơi, sấấy khôô, hấpp chínn hoặcc luộcc chínn tronng nướớc, đóóng báánh, đđông llạnh hhoặc bbảo quuản cáách khhác, đđã hoặặc chưưa thêêm đườờng hooặc chhất nggọt khhác 去去壳鸡蛋、家家禽蛋及蛋黄黄,鲜、干、蒸蒸过或水煮、制制成型、冷冻冻或用其他方方法保藏的,不不论是否加糖糖或其他甜物物质0-50(0)0409Mật ongg tự nnhiên天天然蜂蜜0-50(0)0410Sản phẩẩm ăn được gốc đđộng vvật, cchưa đđược cchi tiiết hooặc ghhi vàoo nơi khác其其他税号未列列名的食用动动物产品0-50(5) CHƯƠNG 5CÁC SẢNN PHẨMM GỐC ĐỘỘNG VẬẬT, CHHƯA ĐƯƯỢC CHHI TIẾẾT HOẶẶC GHII Ở CÁÁC CHƯƯƠNG KKHÁC第五五章:其他税税号未列名或或列在其他章章的其他动物物产品0501Tóc ngưười chhưa xử llý, đãã hoặcc chưaa rửa sạch hoặc gột ttẩy; pphế liiệu tóóc未经加工工的人发,不不论是否洗涤涤;废人发0-20(0)0502Lông lợợn, lôông lợợn lòii, lônng nhíím và các lloại llông ddùng llàm bààn chảải kháác; phhế liệệu từ lông lợn猪鬃鬃、猪毛,獾獾毛及其他制制刷用兽毛;;猪鬃废料0-20(0)0503Lông đuuôi hooặc bờờm ngựựa, phhế liệệu từ lông đuôi hoặc bờm nngựa, đã hooặc chhưa lààm thàành lớớp, cóó hoặcc khônng có nguyêên liệệu phụụ trợ马马尾毛或马鬃及其废料料,不论是否否制成有或无无衬垫的毛片片0-20(0)0504Ruột, bbong bbóng vvà dạ dày đđộng vvật (ttrừ cáá), ngguyên dạng và cáác mảnnh củaa chúnng, tưươi, ưướp lạạnh, đđông llạnh, muối,, ngâmm nướcc muốii, sấyy khô hoặc hun kkhói整个个或切块的动动物(鱼除外外)的肠、膀膀胱及胃,鲜鲜、冷、冻、干干、盐腌、盐盐渍或熏0-50(0)0505Da và ccác bộộ phậnn khácc của loài chim,, có llông vvũ hoặặc lônng tơ,, lôngg vũ vvà cácc phầnn của lông vũ (đđã hoặặc chưưa cấtt tỉa)) và llông ttơ, mớới chỉỉ rửa sạch,, khử trùngg hoặcc xử llý để bảo uản; bột vvà phếế liệuu từ llông vvũ hoặặc cácc phầnn khácc của lông vũ带有羽羽毛或羽绒的的鸟皮及鸟体体其他部分,羽羽毛及不完整整羽毛(不论论是否修边))、羽绒,仅仅经洗涤、消消毒或为了保保藏而作过处处理;羽毛或或不完整羽毛毛的粉末及废废料0-20(5)0506Xương vvà lõii sừngg, chưưa xử lý, đđã khửử mỡ, sơ chhế (nhhưng cchưa ccắt thhành hhình),, xử llý bằnng axiit hoặặc khửử gelaatin; bột vvà phếế liệuu từ ccác sảản phẩẩm trêên 骨及及角柱,未经经加工或经脱脱脂、简单整整理(但未切切割成形),酸酸处理或脱胶胶;上述产品品的粉末及废废料0-20(0)0507Ngà, maai độnng vậtt họ rrùa, llược ccá voii (phiiến sừừng hààm trêên) vàà hàm răng lược cá vooi, sừừng, ggạc, mmóng gguốc, móng,, vuốtt và mỏ chim chưa xử lýý hoặcc đã ssơ chếế nhưnng chưưa cắtt thànnh hìnnh; bộột và phế lliệu ttừ cácc sản phẩm trên兽兽牙、龟壳、鲸鲸须、鲸须毛毛、角、鹿角角、蹄、甲、爪爪及喙,未经经加工或仅简简单整理但未未切割成形;;上述产品的的粉末及废料料0-20(0)0508San hô và cáác chấất liệệu tươơng tựự, chưưa xử lý hooặc đãã sơ cchế nhhưng cchưa ggia côông thhêm; mmai, vvỏ độnng vậtt thânn mềm,, độngg vật giáp xác hhoặc đđộng vvật daa gai và maai mựcc chưaa xử llý hoặặc đã sơ chế nnhưng chưa cắt tthành hình;; bột và cáác phếế liệuu từ ccác sảản phẩẩm trêên珊瑚及类类似品,未经经加工或仅简简单整理但未未经进一步加加工;软体动动物壳、甲壳壳动物壳、棘棘皮运物壳、墨墨鱼骨,未经经加工或仅简简单整理但未未切割成形,上上述壳、骨的的粉末及废料料0-20(0)0509Bọt biểển thiiên nhhiên ggốc độộng vậật0-20(0)0510Long diiên hưương, hươngg hải ly, cchất xxạ hươơng (ttừ cầyy hươnng và hươu xạ), chất thơm lấy ttừ cônn trùnng cánnh cứnng; mậật đã hoặc chưa sấy kkhô, ccác tuuyến vvà cácc sản phẩm động vật kkhác ddùng đđể điềều chế dưược phhẩm, ttươi, ướp llạnh, đông lạnh họăc bảo uản ttạm thhời dưưới hìình thhức khhác龙涎香香、海狸香、灵灵猫香及麝香香,斑蝥;胆胆汁,不论是是否干制,供供配制药用的的腺体信其他他动物产品,鲜鲜、冷、冻或或用其他方法法暂时保藏的的0-20(0)0511Các sảnn phẩmm độngg vật khác chưa được chi ttiết hhoặc gghi ở nơi kkhác; động vật cchết tthuộc chươnng 1 hhoặc cchươngg 3, kkhông thíchh hợp làm tthực pphẩm其他他税号未列名名的动物产品品;不适合供供人食用的第第一章或第三三章的死动物物0-20(0) CHƯƠNG 6CÂY SỐNNG VÀÀ CÁC LOẠI CÂY TTRỒNG KHÁC;; CỦ, RỄ VÀÀ CÁC LOẠI TƯƠNGG TỰ; CÀNH HOA RRỜI VÀ CÁC LLOẠI CCÀNH LLÁ TRAANG TRRÍ第六章::活树或其他他活植物;鳞鳞茎、根及类类似品;插花花及装饰用簇簇叶0601Củ, thâân củ,, rễ ccủ, thhân ốnng và thâân rễ,, ở dạạng nggủ, dạạng siinh trrưởng hoặc ở dạnng hoaa; câyy và rrễ rauu diếpp xoănn, trừừ các loại rễ thhuộc nnhóm 112.12鳞鳞茎、块茎、块块根、根颈及及根茎,休眠眠、生长或开开花的;菊苣苣植物及其根根,但税号11212的根根除外0-10(0)0602Cây sốnng kháác (kểể cả rrễ), ccành ggiâm vvà cànnh ghéép; hệệ sợi nấm其他他活植物(包包括其根)、插插枝及接穗;;磨菇菌丝0-10(0)0603Cành hooa và nụ hooa dùnng làmm hoa bó hooặc đểể tranng tríí, tươơi, khhô, đãã nhuộộm, tẩẩy, thhấm tẩẩm hoặặc xử lý cáách khhác. 制制花束或装饰饰用的插枝及及花蕾,鲜、干干、染色、漂漂白、浸渍或或用其他方法法处理的30-50(55)0604Tán lá,, cànhh và ccác phhần khhác củủa câyy, khôông cóó hoa hoặc nụ, ccác looại cỏỏ, rêuu địa y dùnng làmm nguyyên liiệu đểể làm hoa bbó hoặặc traang trrí, tưươi, kkhô, đđã nhuuộm, ttẩy, tthấm ttẩm hooặc xửử lý ccách kkhác. 制花束或装装饰用的不带带花及花蕾的的植物枝、叶叶或其化部分分、草、苔藓藓及地衣,鲜鲜、干、染色色、漂白、浸浸渍或用其他他方法处理的的30-50(55) CHƯƠNG 7RAU VÀ MỘT SSỐ LOẠẠI CỦ,, THÂNN CỦ, RỄ ĂNN ĐƯỢCC第七章:食食用蔬菜、根根及块茎0701Khoai ttây, ttươi hhoặc ưướp lạạnh鲜或冷冷藏的马铃薯薯10-50(00)Riêng: Khoaii tây để lààm giốống0-100702Cà chuaa, tươơi hoặặc ướpp lạnhh鲜或冷藏的的番茄10-50(00)0703Hành, hhành ttăm, ttỏi, ttỏi tâây, cáác loạại rauu họ hhành, tỏi kkhác, tươi hoặc ướp llạnh鲜或或冷藏的洋葱葱、青葱、大大蒜、韭葱及及其他葱属菜菜10-50(00) Riêng: Hành,, hànhh tăm,, tỏi,, tỏi tây, các lloại rrau họọ hànhh, tỏii khácc, để làm ggiống0-100704Bắp cảii, hoaa lơ, xu hàào, cảải xoăăn và các lloại rrau ănn tươnng tự,, tươii hoặcc ướp lạnh鲜鲜或冷藏的洋洋白菜、菜花花、苤蓝、卷卷心菜及类似似的食用蔬菜菜10-50(00)0705Rau diếếp, xàà láchh (lacctuca sativva) vàà rau diếp,, xà llách xxoăn ((cichoorium spp),, tươii hoặcc ướp lạnh鲜鲜或冷的莴苣苣及菊苣(llactucca sattiva, cichoorium spp).10-50(00)0706Cà rốt,, củ ccải, ccủ cảii đỏ llàm raau trộộn (saa-lát)), cầnn củ, diếp củ, ccủ cảii ri vvà cácc loạii củ rrễ ăn được tươngg tự, tươi hoặc ướp llạnh鲜或或冷的胡萝卜卜、萝卜、红红色拉萝卜、块块根芹、块根根莴苣、小萝萝卜及类似的的食用根茎10-50(00)0707Dưa chuuột vàà dưa chuộtt ri, tươi hoặc ướp llạnh鲜或或冷藏的黄瓜瓜及小黄瓜10-50(00)0708Rau đậuu đã hhoặc cchưa bbóc vỏỏ, tươơi hoặặc ướpp lạnhh鲜或冷藏的的豆类蔬菜,不不论是否脱荚荚10-50(00)0709Rau kháác, tưươi hooặc ướớp lạnnh鲜或冷藏藏的其他蔬菜菜10-50(00)0710Rau cácc loạii (đã hoặc chưa hấp cchín hhoặc lluộc cchín ttrong nước)), đônng lạnnh冷冻蔬菜菜(不论是否否蒸煮)10-50(00)0711Rau cácc loạii đã bbảo quuản tạạm thờời (víí dụ: bằng khí ssufurơơ, ngââm nướớc muốối, nggâm nưước lưưu huỳỳnh hooặc nggâm trrong ddung ddịch bbảo quuản khhác), nhưngg khônng ăn ngay được.. 暂时保藏藏(例如:使使用二氧化硫硫气体。